Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:23 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 120 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,184.00 -1,248.00 | 15,284.00 -1,286.00 | 15,910.00 -1,227.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,642.00 -261.00 | 17,652.00 -438.00 | 18,352 -282.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,834 -2,028.00 | 26,934 -1,928.00 | 27,759 -1,972.00 |
Euro | EUR | 25,652 -1,177.00 | 25,755 -1,161.00 | 26,292 -1,546.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,295 -2,687.00 | 29,395 -2,921.00 | 30,374 -2,915.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,186.79 | 0.00 -3,220.00 | 0.00 -3,317.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.96 -3.17 | 160.96 -2.53 | 168.46 0.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,110.00 -920.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,652.00 -1,075.00 | 17,768.00 -1,154.00 | 18,138 -1,354.00 |
Bạc Thái | THB | 649.33 -76.67 | 659.33 -66.67 | 710.17 -67.83 |
Đô la Mỹ | USD | 24,260 -1,044.00 | 24,340 -964.00 | 24,650 -823.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.